Có 2 kết quả:
不大离儿 bù dà lír ㄅㄨˋ ㄉㄚˋ • 不大離兒 bù dà lír ㄅㄨˋ ㄉㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 不大離|不大离[bu4 da4 li2]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 不大離|不大离[bu4 da4 li2]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh